Cài đặt nhiệt độ nâng cao
Nhiệt độ mũi hàn có thể được đặt riêng cho từng điểm hàn trong cùng một chương trình. Điều này giúp chất lượng hàn được năng cao và ứng dụng tốt trong các trường hợp đặc biệt.
Chức năng tiếp cận
Hàm tiếp cận cho phép lập trình chuyển động trục bổ sung trong quá trình hàn. Điều này giúp việc lập trình và thiết lập nhanh hơn và dễ dàng hơn cho việc dạy điểm và cũng tiết kiệm thời gian thiết lập nội bộ.
Bộ đôi mũi hàn & cấp thiếc (Tùy chọn)
Bộ điều khiển công suất cao có thể vận hành hai bộ cấp thiếc cùng một lúc. Điều này làm giảm 50% thời gian chu kỳ giúp tiết kiệm thời gian. Hai đầu hàn cũng có thể được cài đặt có lợi cho việc hàn các thành phần công suất nhiệt cao.
Type |
J-CAT 320 LYRA |
J-CAT 330 LYRA |
J-CAT 340 LYRA |
Drive Method |
5-phase stepping motor |
Encoder |
4-axes Applicable |
Resolution |
X, Y, Z Axes |
0.01 mm |
R Axis |
0.08° |
Operation Range |
X, Y Axes |
200x200 mm |
300x320 mm |
400x400 mm |
Z Axis |
50 mm |
100 mm |
150 mm |
R Axis |
±360 ° |
Portable Weight |
7 kg |
15 kg |
Maximum Speed |
X, Y Axes |
700mm/sec. |
900mm/sec. |
Z Axis |
250mm/sec. |
400 mm/sec. |
R Axis |
600°/sec. |
900°/sec. |
Repeatability |
X, Y, Z Axes |
±0.01mm |
R Axis |
±0.008° |
Teaching Method |
Remote Teaching (JOG) |
Manual Data Input (MDI) |
External Input/Output |
Input :16 Output:16 |
Program Capacity |
999 programs |
Memory Capacity |
32,000 point |
Soldering Condition |
Point and slide total; 500 conditions |
Setting Temperature |
0~500℃ |
Solder Feeding Speed |
1.0~50.0 mm/sec |
Solder Feeding Amount Resolution |
0.1 mm |
Solder Diameter |
With ZSB Feeder |
φ0.4~φ1.0mm (Option: φ0.3, 1.2, 1.6mm) |
With Normal Feeder |
φ0.3~φ1.6mm |
Heater Capacity |
200W(MAX) |
Air Supply |
0.4~0.5MPa (Dry & clean air) |
Nitrogen Generator |
Available (Option: APN-05) |
Display Language |
English, Chinese, Korean, Japanese, French, Spanish, German, Italian, Japanese, Czech, Vietnamese |
Power Source |
AC94~260V (Single phase) |
Power Consumption |
400W |
Dimensions (WxDxH, in mm) |
440x453x818mm |
684x600x872mm |
679x660x897mm |
Weight (kg) |
30 |
46 |
54 |